biểu ngữ trang

tin tức

Sau khi bước vào tuổi trưởng thành, thính lực của con người suy giảm dần. Cứ mỗi 10 năm, tỷ lệ mất thính lực lại tăng gần gấp đôi, và hai phần ba số người trưởng thành từ 60 tuổi trở lên bị một dạng mất thính lực đáng kể nào đó về mặt lâm sàng. Có mối tương quan giữa mất thính lực và suy giảm giao tiếp, suy giảm nhận thức, sa sút trí tuệ, tăng chi phí y tế và các hậu quả sức khỏe bất lợi khác.

Mọi người đều sẽ dần dần bị mất thính lực do tuổi tác trong suốt cuộc đời. Khả năng thính giác của con người phụ thuộc vào việc tai trong (ốc tai) có thể mã hóa âm thanh thành tín hiệu thần kinh một cách chính xác hay không (sau đó được vỏ não xử lý và giải mã thành ý nghĩa). Bất kỳ thay đổi bệnh lý nào trên đường dẫn truyền từ tai đến não đều có thể gây ra những ảnh hưởng bất lợi đến thính lực, nhưng mất thính lực do tuổi tác liên quan đến ốc tai là nguyên nhân phổ biến nhất.

Đặc điểm của tình trạng mất thính lực do tuổi tác là sự mất dần các tế bào lông thính giác ở tai trong, chịu trách nhiệm mã hóa âm thanh thành tín hiệu thần kinh. Không giống như các tế bào khác trong cơ thể, các tế bào lông thính giác ở tai trong không thể tái tạo. Dưới tác động tích lũy của nhiều nguyên nhân khác nhau, các tế bào này sẽ dần mất đi trong suốt cuộc đời của một người. Các yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây mất thính lực do tuổi tác bao gồm tuổi cao, màu da sáng hơn (là dấu hiệu của sắc tố ốc tai vì melanin có tác dụng bảo vệ ốc tai), nam tính và tiếp xúc với tiếng ồn. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch, chẳng hạn như tiểu đường, hút thuốc và tăng huyết áp, có thể dẫn đến tổn thương vi mạch của mạch máu ốc tai.

Thính lực của con người giảm dần khi bước vào tuổi trưởng thành, đặc biệt là khi nghe âm thanh tần số cao. Tỷ lệ mất thính lực có ý nghĩa lâm sàng tăng theo tuổi tác, và cứ mỗi 10 năm, tỷ lệ mất thính lực lại tăng gần gấp đôi. Do đó, hai phần ba số người trưởng thành từ 60 tuổi trở lên bị một dạng mất thính lực có ý nghĩa lâm sàng nào đó.

Các nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra mối tương quan giữa mất thính lực và các rào cản giao tiếp, suy giảm nhận thức, chứng mất trí nhớ, tăng chi phí y tế và các hậu quả sức khỏe bất lợi khác. Trong thập kỷ qua, nghiên cứu đặc biệt tập trung vào tác động của mất thính lực đối với suy giảm nhận thức và chứng mất trí nhớ. Dựa trên bằng chứng này, Ủy ban về Chứng mất trí nhớ Lancet đã kết luận vào năm 2020 rằng mất thính lực ở tuổi trung niên và cao tuổi là yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh lớn nhất dẫn đến chứng mất trí nhớ, chiếm 8% tổng số ca mất trí nhớ. Người ta suy đoán rằng cơ chế chính khiến mất thính lực làm tăng suy giảm nhận thức và nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ là do tác động bất lợi của mất thính lực và mã hóa thính giác không đủ lên tải trọng nhận thức, teo não và cô lập xã hội.

Mất thính lực do tuổi tác sẽ biểu hiện dần dần và tinh tế ở cả hai tai theo thời gian, mà không có yếu tố khởi phát rõ ràng. Nó sẽ ảnh hưởng đến khả năng nghe và độ rõ của âm thanh, cũng như trải nghiệm giao tiếp hàng ngày của người bệnh. Những người bị mất thính lực nhẹ thường không nhận ra rằng thính lực của họ đang suy giảm mà thay vào đó tin rằng khó khăn về thính lực của họ là do các yếu tố bên ngoài như lời nói không rõ ràng và tiếng ồn xung quanh. Những người bị mất thính lực nặng sẽ dần nhận thấy các vấn đề về độ rõ của lời nói ngay cả trong môi trường yên tĩnh, trong khi nói chuyện trong môi trường ồn ào sẽ cảm thấy kiệt sức vì cần nhiều nỗ lực nhận thức hơn để xử lý các tín hiệu lời nói bị suy yếu. Thông thường, các thành viên trong gia đình là những người hiểu rõ nhất về những khó khăn về thính lực của bệnh nhân.

Khi đánh giá các vấn đề về thính giác của bệnh nhân, điều quan trọng là phải hiểu rằng nhận thức về thính giác của một người phụ thuộc vào bốn yếu tố: chất lượng âm thanh đến (chẳng hạn như sự suy giảm tín hiệu giọng nói trong phòng có tiếng ồn nền hoặc tiếng vọng), quá trình truyền âm thanh cơ học qua tai giữa đến ốc tai (tức là thính giác dẫn truyền), ốc tai chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành tín hiệu điện thần kinh và truyền chúng đến não (tức là thính giác thần kinh cảm giác), và vỏ não giải mã các tín hiệu thần kinh thành ý nghĩa (tức là xử lý thính giác trung ương). Khi bệnh nhân phát hiện ra các vấn đề về thính giác, nguyên nhân có thể là bất kỳ phần nào trong bốn phần được đề cập ở trên, và trong nhiều trường hợp, nhiều hơn một phần đã bị ảnh hưởng trước khi vấn đề về thính giác trở nên rõ ràng.

Mục đích của đánh giá lâm sàng sơ bộ là để đánh giá xem bệnh nhân có bị mất thính lực dẫn truyền dễ điều trị hay các dạng mất thính lực khác có thể cần được bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đánh giá thêm hay không. Mất thính lực dẫn truyền có thể được điều trị bởi bác sĩ gia đình bao gồm viêm tai giữa và thuyên tắc ráy tai, có thể được xác định dựa trên tiền sử bệnh (như khởi phát cấp tính kèm theo đau tai, và đầy tai kèm theo nhiễm trùng đường hô hấp trên) hoặc khám nội soi tai (như thuyên tắc ráy tai hoàn toàn trong ống tai). Các triệu chứng và dấu hiệu mất thính lực đi kèm cần được bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đánh giá hoặc tư vấn thêm bao gồm chảy dịch tai, soi tai bất thường, ù tai dai dẳng, chóng mặt, dao động thính lực hoặc mất cân xứng, hoặc mất thính lực đột ngột mà không do nguyên nhân dẫn truyền (như tràn dịch tai giữa).

 

Mất thính lực thần kinh cảm giác đột ngột là một trong số ít trường hợp mất thính lực cần được bác sĩ tai mũi họng đánh giá khẩn cấp (tốt nhất là trong vòng 3 ngày kể từ khi khởi phát), vì chẩn đoán sớm và sử dụng liệu pháp glucocorticoid có thể cải thiện khả năng phục hồi thính lực. Mất thính lực thần kinh cảm giác đột ngột tương đối hiếm gặp, với tỷ lệ mắc hàng năm là 1/10000, phổ biến nhất ở người lớn từ 40 tuổi trở lên. So với mất thính lực một bên do nguyên nhân dẫn truyền, bệnh nhân mất thính lực thần kinh cảm giác đột ngột thường bị mất thính lực cấp tính, không đau ở một bên tai, dẫn đến gần như hoàn toàn không nghe hoặc hiểu được người khác nói.

 

Hiện nay, có nhiều phương pháp sàng lọc mất thính lực tại giường, bao gồm các bài kiểm tra thì thầm và bài kiểm tra xoắn ngón tay. Tuy nhiên, độ nhạy và độ đặc hiệu của các phương pháp kiểm tra này rất khác nhau, và hiệu quả của chúng có thể bị hạn chế tùy thuộc vào khả năng mất thính lực liên quan đến tuổi tác ở bệnh nhân. Điều đặc biệt quan trọng cần lưu ý là khi thính lực giảm dần theo thời gian (Hình 1), bất kể kết quả sàng lọc như thế nào, có thể suy ra rằng bệnh nhân bị mất thính lực liên quan đến tuổi tác ở một mức độ nhất định dựa trên tuổi tác, các triệu chứng cho thấy mất thính lực, và không có lý do lâm sàng nào khác.

微信图片_20240525164112

Xác nhận và đánh giá tình trạng mất thính lực và chuyển đến bác sĩ chuyên khoa thính học. Trong quá trình đánh giá thính lực, bác sĩ sử dụng máy đo thính lực đã hiệu chuẩn trong phòng cách âm để kiểm tra thính lực của bệnh nhân. Đánh giá cường độ âm thanh tối thiểu (tức là ngưỡng nghe) mà bệnh nhân có thể phát hiện một cách đáng tin cậy bằng decibel trong phạm vi 125-8000 Hz. Ngưỡng nghe thấp cho thấy thính lực tốt. Ở trẻ em và thanh niên, ngưỡng nghe cho tất cả các tần số gần bằng 0 dB, nhưng khi tuổi tác tăng lên, thính lực giảm dần và ngưỡng nghe tăng dần, đặc biệt là đối với âm thanh tần số cao. Tổ chức Y tế Thế giới phân loại thính lực dựa trên ngưỡng nghe trung bình của một người ở các tần số âm thanh quan trọng nhất đối với lời nói (500, 1000, 2000 và 4000 Hz), được gọi là trung bình âm thanh thuần bốn tần số [PTA4]. Các bác sĩ lâm sàng hoặc bệnh nhân có thể hiểu được tác động của mức độ thính lực của bệnh nhân đối với chức năng và các chiến lược quản lý phù hợp dựa trên PTA4. Các xét nghiệm khác được thực hiện trong quá trình kiểm tra thính lực, chẳng hạn như xét nghiệm thính lực dẫn truyền qua xương và hiểu ngôn ngữ, cũng có thể giúp phân biệt nguyên nhân gây mất thính lực là mất thính lực dẫn truyền hay mất thính lực xử lý thính giác trung ương, đồng thời cung cấp hướng dẫn cho các kế hoạch phục hồi thính lực phù hợp.

Cơ sở lâm sàng chính để giải quyết tình trạng mất thính lực do tuổi tác là cải thiện khả năng tiếp cận lời nói và các âm thanh khác trong môi trường thính giác (như âm nhạc và chuông báo động) để thúc đẩy giao tiếp hiệu quả, tham gia các hoạt động hàng ngày và đảm bảo an toàn. Hiện tại, chưa có liệu pháp phục hồi nào cho tình trạng mất thính lực do tuổi tác. Việc điều trị bệnh này chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ thính lực, áp dụng các chiến lược giao tiếp để tối ưu hóa chất lượng tín hiệu thính giác đến (vượt ra ngoài tiếng ồn nền), và sử dụng máy trợ thính, ốc tai điện tử và các công nghệ trợ thính khác. Tỷ lệ sử dụng máy trợ thính hoặc ốc tai điện tử trong nhóm đối tượng thụ hưởng (được xác định dựa trên thính lực) vẫn còn rất thấp.
Trọng tâm của các chiến lược bảo vệ thính giác là giảm thiểu tiếp xúc với tiếng ồn bằng cách tránh xa nguồn âm thanh hoặc giảm âm lượng của nguồn âm thanh, cũng như sử dụng các thiết bị bảo vệ thính giác (như nút tai) nếu cần. Các chiến lược giao tiếp bao gồm khuyến khích mọi người trò chuyện trực tiếp, giữ khoảng cách một cánh tay trong khi trò chuyện và giảm tiếng ồn xung quanh. Khi giao tiếp trực tiếp, người nghe có thể nhận được tín hiệu thính giác rõ ràng hơn cũng như nhìn thấy biểu cảm khuôn mặt và chuyển động môi của người nói, giúp hệ thần kinh trung ương giải mã tín hiệu lời nói.
Máy trợ thính vẫn là phương pháp can thiệp chính để điều trị mất thính lực do tuổi tác. Máy trợ thính có thể khuếch đại âm thanh, và các máy trợ thính tiên tiến hơn cũng có thể cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu của âm thanh mục tiêu mong muốn thông qua micro định hướng và xử lý tín hiệu kỹ thuật số, điều này rất quan trọng để cải thiện giao tiếp trong môi trường ồn ào.
Máy trợ thính không kê đơn phù hợp với người lớn bị mất thính lực từ nhẹ đến trung bình. Giá trị PTA4 thường dưới 60 dB, và nhóm này chiếm 90% đến 95% tổng số bệnh nhân mất thính lực. So với nhóm này, máy trợ thính kê đơn có mức âm lượng cao hơn và phù hợp với người lớn bị mất thính lực nặng hơn, nhưng chỉ có thể mua được từ các chuyên gia thính học. Khi thị trường phát triển, giá máy trợ thính không kê đơn dự kiến ​​sẽ tương đương với nút tai không dây chất lượng cao. Khi hiệu suất của máy trợ thính trở thành một tính năng thường thấy của tai nghe không dây, máy trợ thính không kê đơn cuối cùng có thể không khác gì tai nghe không dây.
Nếu mất thính lực nghiêm trọng (giá trị PTA4 thường ≥ 60 dB) và vẫn khó hiểu người khác sau khi sử dụng máy trợ thính, phẫu thuật cấy ghép ốc tai điện tử có thể được chấp nhận. Cấy ghép ốc tai điện tử là thiết bị nhân tạo thần kinh mã hóa âm thanh và kích thích trực tiếp các dây thần kinh ốc tai. Thiết bị được cấy ghép bởi bác sĩ tai mũi họng trong quá trình phẫu thuật ngoại trú, kéo dài khoảng 2 giờ. Sau khi cấy ghép, bệnh nhân cần 6-12 tháng để thích nghi với thính lực đạt được nhờ cấy ghép ốc tai điện tử và cảm nhận kích thích điện thần kinh như ngôn ngữ và âm thanh có ý nghĩa.


Thời gian đăng: 25-05-2024